Characters remaining: 500/500
Translation

defense mechanism

Academic
Friendly

Từ "defense mechanism" trong tiếng Anh có thể được dịch " chế phòng vệ" hoặc " chế bào chữa" trong tiếng Việt. Đây một thuật ngữ thường được sử dụng trong tâm lý học để chỉ những cách con người sử dụng để bảo vệ bản thân khỏi cảm giác đau khổ hoặc những tình huống khó khăn. chế này có thể tự nhiên hoặcthức giúp con người đối phó với stress, lo âu, hoặc xung đột.

Các dụ sử dụng từ "defense mechanism":
  1. Basic Usage:

    • "Denial is a common defense mechanism that people use when they cannot accept reality." (Sự phủ nhận một chế phòng vệ phổ biến mọi người sử dụng khi họ không thể chấp nhận thực tế.)
  2. Advanced Usage:

    • "Projection is a defense mechanism where individuals attribute their own unacceptable thoughts and feelings to others." (Chiếu xạ một chế phòng vệ cá nhân gán ghép những suy nghĩ cảm xúc không thể chấp nhận của chính họ cho người khác.)
Các cách sử dụng khác biến thể:
  • Tính từ: "defensive" - có nghĩa phòng vệ, có thể sử dụng để miêu tả hành động hoặc thái độ của một người khi họ cảm thấy bị tấn công hoặc đe dọa.

    • dụ: "He became defensive when criticized." (Anh ấy trở nên phòng vệ khi bị chỉ trích.)
  • Danh từ tương tự: "defense" - có nghĩa sự phòng vệ hoặc bảo vệ, có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ trong tâm lý học.

    • dụ: "The defense of the country is a priority." (Sự bảo vệ đất nước một ưu tiên.)
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Coping mechanism: chế đối phó, tương tự như "defense mechanism" nhưng có thể mang nghĩa rộng hơn, bao gồm cả những cách tích cực tiêu cực để đối phó với stress.

  • Rationalization: một dạng chế phòng vệ, nơi một người cố gắng tìm ra lý do hợp cho hành động của mình, ngay cả khi lý do đó không thực sự đúng.

Idioms phrasal verbs liên quan:
  • "Put up defenses": Tạo ra một chế phòng vệ hoặc bảo vệ bản thân.

    • dụ: "She puts up defenses when talking about her past." ( ấy tạo ra chế phòng vệ khi nói về quá khứ của mình.)
  • "Lower your guard": Hạ thấp sự phòng vệ, có nghĩa mở lòng cho phép người khác tiếp cận.

    • dụ: "It took a while for him to lower his guard around new people." (Mất một thời gian để anh ấy hạ thấp sự phòng vệ trước những người mới.)
Kết luận:

"Defense mechanism" một khái niệm quan trọng trong tâm lý học, giúp chúng ta hiểu cách con người xử lý cảm xúc trải nghiệm.

Noun
  1. cách đối phó
  2. chế bào chữa

Comments and discussion on the word "defense mechanism"