Từ "defense mechanism" trong tiếng Anh có thể được dịch là "cơ chế phòng vệ" hoặc "cơ chế bào chữa" trong tiếng Việt. Đây là một thuật ngữ thường được sử dụng trong tâm lý học để chỉ những cách mà con người sử dụng để bảo vệ bản thân khỏi cảm giác đau khổ hoặc những tình huống khó khăn. Cơ chế này có thể là tự nhiên hoặc vô thức và giúp con người đối phó với stress, lo âu, hoặc xung đột.
Basic Usage:
Advanced Usage:
Tính từ: "defensive" - có nghĩa là phòng vệ, có thể sử dụng để miêu tả hành động hoặc thái độ của một người khi họ cảm thấy bị tấn công hoặc đe dọa.
Danh từ tương tự: "defense" - có nghĩa là sự phòng vệ hoặc bảo vệ, có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ trong tâm lý học.
Coping mechanism: Cơ chế đối phó, tương tự như "defense mechanism" nhưng có thể mang nghĩa rộng hơn, bao gồm cả những cách tích cực và tiêu cực để đối phó với stress.
Rationalization: Là một dạng cơ chế phòng vệ, nơi một người cố gắng tìm ra lý do hợp lý cho hành động của mình, ngay cả khi lý do đó không thực sự đúng.
"Put up defenses": Tạo ra một cơ chế phòng vệ hoặc bảo vệ bản thân.
"Lower your guard": Hạ thấp sự phòng vệ, có nghĩa là mở lòng và cho phép người khác tiếp cận.
"Defense mechanism" là một khái niệm quan trọng trong tâm lý học, giúp chúng ta hiểu cách mà con người xử lý cảm xúc và trải nghiệm.